越南語基本字母和文法總覽 | 字母、基本詞彙、實用句子、數字、能力測試 |
Đọc báo học tiếng Việt, chủ đề : ĐỜI SỐNG 讀報學越文,主題:生活 (一) | 越南新聞相關用詞 |
Đọc báo học tiếng Việt, chủ đề : ĐỜI SỐNG 讀報學越文,主題:生活 (二) | 越南新聞相關用詞 |
情境練習會話 (一) | 練習口語表達和聽力能力 |
Đọc báo học tiếng Việt, chủ đề : SỨC KHOẺ 讀報學越文,主題:健康 (一) | Đọc báo: “9 thực phẩm giàu vitamin A giúp mắt sáng khỏe” |
Đọc báo học tiếng Việt, chủ đề : SỨC KHOẺ 讀報學越文,主題:健康 (二) | Đọc báo: “9 thực phẩm giàu vitamin A giúp mắt sáng khỏe” |
情境練習會話 (二):「Chia sẻ về các món ăn tốt cho sức khoẻ mà bạn biết」 | 練習口語表達、聽力能力 |
ÔN TẬP 期中複習 | 期中複習與評量 |
公民素養週 | 公民素養週 |
Đọc báo học tiếng Việt, chủ đề : PHÁP LUẬT 讀報學越文,主題:法律(一) | Hôn nhân đồng giới có được công nhận không? |
Đọc báo học tiếng Việt, chủ đề : PHÁP LUẬT 讀報學越文,主題:法律 (二) | Hôn nhân đồng giới có được công nhận không? |
Đọc báo học tiếng Việt, chủ đề : DU LỊCH 讀報學越文,主題:旅遊(一) | Báo nước ngoài ca ngợi tour khám phá TP HCM bằng xe Vespa cổ |
Đọc báo học tiếng Việt, chủ đề : DU LỊCH 讀報學越文,主題:旅遊(二) | Báo nước ngoài ca ngợi tour khám phá TP HCM bằng xe Vespa cổ |
看電影學越文(上) | 學影片中實用的句子 |
看電影學越文 (中) | 從影片裡認識越南文化和價值觀 |
看電影學越文 (下) | 熟練影片中實用的句子 |
情境練習會話 (三) | 練習口語表達、聽力能力 |
TỔNG KẾT 結業典禮 | 越語交談練習,同樂會,大合唱 |
星期二晚上 | 越南文化與語言(A2- 基礎二) |
臺北市萬華區南寧路46號 【龍山國中校區】
電話:(02)2306-4267 * 9
臺北市萬華區西藏路201號【萬華國中校區】
電話:(02)2339-4568 * 9